Có 1 kết quả:
甲第 jiǎ dì ㄐㄧㄚˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residence of a noble
(2) top candidate in the imperial examinations
(2) top candidate in the imperial examinations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0